Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng AHuấn luyện viên: Miguel Ponce
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Ureta | (1999-03-08)8 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | O'Higgins | ||
2 | 2HV | Simón Ramírez | (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Huachipato | ||
3 | 2HV | Fabián Monilla | (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
4 | 3TV | Manuel Reyes | (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
5 | 2HV | Diego González | (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | O'Higgins | ||
6 | 3TV | Ignacio Saavedra | (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
7 | 3TV | Gonzalo Jara | (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Universidad Católica | ||
8 | 3TV | Yerko Leiva | (1998-06-14)14 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
9 | 4TĐ | Gabriel Mazuela | (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Universidad de Chile | ||
10 | 3TV | Marcelo Allende | (1999-04-07)7 tháng 4, 1999 (16 tuổi) | Cobreloa | ||
11 | 4TĐ | Mathias Pinto | (1998-07-13)13 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
12 | 1TM | Ignacio Azúa | (1998-06-23)23 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
13 | 2HV | Camilo Moya | (1998-02-19)19 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Universidad de Chile | ||
14 | 3TV | Luciano Díaz | (1998-05-08)8 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Colo-Colo | ||
15 | 3TV | René Meléndez | (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Audax Italiano | ||
16 | 3TV | Brian Leiva | (1998-02-21)21 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
17 | 2HV | Diego Soto | (1998-10-22)22 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Universidad de Concepción | ||
18 | 4TĐ | Walter Ponce | (1998-03-04)4 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Deportivo Palestino | ||
19 | 4TĐ | Luis Salas | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Colo-Colo | ||
20 | 2HV | Juan José Soriano | (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Universidad Católica | ||
21 | 1TM | Zacarías López | (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | San Marcos de Arica |
Huấn luyện viên: Dario Bašić[4]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Adrian Šemper | (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
2 | 2HV | Matej Hudećek | (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
3 | 2HV | Borna Sosa | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
4 | 2HV | Martin Erlić | (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Sassuolo | ||
5 | 2HV | Branimir Kalaica | (1998-06-01)1 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
6 | 2HV | Vinko Soldo | (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
7 | 3TV | Josip Brekalo | (1998-06-23)23 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
8 | 3TV | Neven Đurasek | (1998-08-15)15 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
9 | 4TĐ | Karlo Majić | (1998-03-03)3 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
10 | 3TV | Nikola Moro | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
11 | 3TV | Davor Lovren | (1998-10-03)3 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
12 | 1TM | Bruno Šutalo | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
13 | 3TV | Luka Ivanušec | (1998-11-26)26 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Lokomotiva | ||
14 | 2HV | Marin Karamarko | (1998-04-14)14 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | OSK Otok | ||
15 | 2HV | Marin Šverko | (1998-02-04)4 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Karlsruher SC | ||
16 | 2HV | Marko Đira | (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
17 | 4TĐ | Matko Babić | (1998-07-28)28 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Lokomotiva | ||
18 | 2HV | Luka Pasariček | (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Dinamo Zagreb | ||
19 | 4TĐ | Ivan Delić | (1998-09-29)29 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Hajduk Split | ||
20 | 3TV | Dino Halilović | (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Udinese | ||
21 | 1TM | Ivan Nevistić | (1998-07-31)31 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Rijeka |
Huấn luyện viên: Emmanuel Amunike
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Akpan David Udoh | (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (16 tuổi) | Remo Academy | ||
2 | 2HV | Lazarus John | (1998-06-06)6 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Fosla Academy | ||
3 | 2HV | Tobechukwu Ibe | (1998-06-17)17 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Siaone Academy | ||
4 | 3TV | David Enogela | (1998-02-04)4 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Young Stars FC | ||
5 | 2HV | Zakari Lukman Hilaru | (1998-12-23)23 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Unity Academy | ||
6 | 3TV | Kingsley Michael | (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | Abuja | ||
7 | 4TĐ | Funsho Bamgboye | (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Aspire Academy | ||
8 | 3TV | Samuel Chukwueze | (1999-05-22)22 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | Diamond Academy | ||
9 | 4TĐ | Victor Osimhen | (1998-12-29)29 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Ultimate Strikers FC | ||
10 | 3TV | Kelechi Nwakali | (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | ASJ Academy | ||
11 | 3TV | Chinedu Madueke | (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Virgin Kids FC | ||
12 | 3TV | Chukwudi Agor | (1998-11-26)26 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | ASJ Academy | ||
13 | 3TV | Joel Osikel | (1998-06-17)17 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Young Eleven FC | ||
14 | 2HV | Ejike Ikwu | (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Starplus FC | ||
15 | 4TĐ | Udochukwu Anumudu | (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Enyi Academy | ||
16 | 1TM | Amos Innocent Benjamin | (1998-12-22)22 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Abuja | ||
17 | 4TĐ | Christian Ebere | (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | ASJ Academy | ||
18 | 3TV | Edidiong Essien | (1999-11-26)26 tháng 11, 1999 (15 tuổi) | Rapture Academy | ||
19 | 4TĐ | Sunday Alimi | (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi) | Topworld FC | ||
20 | 4TĐ | Orji Okwonkwo | (1998-01-19)19 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Abuja | ||
21 | 1TM | Chisom Chiaha | (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Apapa Golden Stars |
Huấn luyện viên: Richie Williams[5]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Will Pulisic | (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Richmond United | ||
2 | 2HV | Matthew Olosunde | (1998-03-07)7 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | New York Red Bulls | ||
3 | 2HV | John Nelson | (1998-07-11)11 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Internationals | ||
4 | 2HV | Auston Trusty | (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Philadelphia Union | ||
5 | 2HV | Hugo Arellano | (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | LA Galaxy | ||
6 | 3TV | Eric Calvillo | (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Real So Cal | ||
7 | 4TĐ | Haji Wright | (1998-03-27)27 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | New York Cosmos | ||
8 | 3TV | Luca de la Torre | (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Fulham | ||
9 | 4TĐ | Joe Gallardo | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Monterrey | ||
10 | 3TV | Christian Pulisic | (1998-09-18)18 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Borussia Dortmund | ||
11 | 4TĐ | Joshua Pérez | (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Fiorentina | ||
12 | 1TM | Kevin Silva | (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Players Development Academy | ||
13 | 2HV | Alexis Velela | (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | San Diego Surf | ||
14 | 2HV | Tanner Dieterich | (1998-05-04)4 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Real Salt Lake | ||
15 | 2HV | Danny Barbir | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | West Bromwich Albion | ||
16 | 3TV | Thomas McCabe | (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Players Development Academy | ||
17 | 4TĐ | Pierre Da Silva | (1998-07-28)28 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Orlando City | ||
18 | 2HV | Tyler Adams | (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | New York Red Bulls II | ||
19 | 4TĐ | Brandon Vazquez | (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Tijuana | ||
20 | 3TV | Alex Zendejas | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | FC Dallas | ||
21 | 1TM | Eric Lopez | (1999-03-05)5 tháng 3, 1999 (16 tuổi) | LA Galaxy |
Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 http://www.afa.org.ar/2055/aca-estan-los-mundialis... http://www.footballaustralia.com.au/article/joeys-... http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-base-ma... http://resources.fifa.com/mm/document/tournament/l... http://www.fifadata.com/document/FU17/2015/pdf/FU1... http://www.thefa.com/news/england/development/2015... http://www.ussoccer.com/stories/2015/10/02/12/04/1... http://www.fff.fr/equipes-de-france/8/u18/derniere... http://www.diez.hn/media/fotogalerias/881595-370/f... http://hns-cff.hr/news/12351/basic-odredio-putnike...